X
Đổi màu kính
XUẤT HÌNH
CANH GIỮA
LƯU HÌNH
THƯ VIỆN MẪU
×
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
X
Xuất
1
S1
1500 X 1560
1
Bộ
Thông tin khung
×
Chiều Rộng:
Chiều rộng không được để trống.
Chiều Cao:
Chiều cao không được để trống.
Mã Vật Liệu:
Phụ Kiện:
Chọn 1 phụ kiện
THÊM
Thông tin sản phẩm
×
Tên Khách Hàng:
Hệ Nhôm:
Hệ nhôm PMA
Hệ nhôm PMA không nẹp
Hệ nhôm Xingfa
Thông tin phụ kiện
Danh Sách Phụ Kiện
×
Loại Cửa:
Phụ Kiện:
Chọn 1 phụ kiện
THÊM
Tỷ Trọng Nhôm
×
Vui lòng điền đầy đủ thông tin!!!
Danh Sách Phụ Kiện
Thêm
Phụ Kiện Cho Cửa
×
Vui lòng điền đầy đủ thông tin, mã sản phẩm không được trùng nhau!!!
Danh Sách Vật Tư Phụ
Thêm
×
Vui lòng điền đầy đủ thông tin, mã sản phẩm không được trùng nhau!!!
Thông Tin Kính
×
Cắt Kính
Cắt Nhôm
Tên Kính:
Tên kính không được để trống.
Mã vật liệu:
Mã vật liệu không được để trống.
Chiều Rộng:
Chiều rộng không được để trống.
Trọng Lượng(kg/m):
Trọng lượng không được để trống.
Cài đặt
Tỷ Trọng Nhôm
Danh Sách Phụ Kiện
Phụ Kiện Cho Cửa
Danh Sách Vật Tư Phụ
×
(1): Cánh cửa đi ngậm khung (mm)
(2): Cánh cửa sổ ngậm khung (mm)
(3)-Khe hở giữa cửa đi 2 (4) cánh (mm)
(4)-Khe hở cánh cửa đi 4 cánh (mm)
(5)-Khe hở giữa cửa sổ 2 cánh
(6)-Cánh cửa trượt ngậm khung (mm)
(7): Khe hở kính (mm)
(8)-Cao khung mở quay (tính cánh) (mm)
(9)-Cao khung mở quay (tính đố) (mm)
(10)-Cao đố chia vách (tính cánh) (mm)
(11)-Cao đố chia vách (tính đố) (mm)
(12)-Cao cánh cửa đi (tính kính) (mm)
(13)-Cao cánh cửa đi (tính đố cánh) (mm)
(14)-Cao đố cánh cửa đi (tính kính) (mm)
(14.1)-Cao đố cánh cửa đi (tính đố cánh) (mm)
(15)-Cao cánh cửa sổ (tính kính) (mm)
(15.1)-Cao cánh cửa sổ (tính đố cánh) (mm)
(16)-Cao nẹp cắt 90 độ (tính nẹp vách) (nếu cắt nẹp 45 độ thì để = 0) (mm)
(17)-Cao khung cửa trượt (mm)
(18)-Cao cánh cửa trượt (tính cánh) (mm)
(19)-Cao cánh cửa trượt (tính kính) (mm)
(20)-Chiều dày hèm đối đầu cửa trượt (mm)
(21)-Chiều dày thanh nối khung (mm)
(22)-Tính đố động= cánh trừ (mm)
(23): Cửa trượt ngậm thêm khung (mm)
(1): Cánh cửa đi ngậm khung (mm)
(2): Cánh cửa sổ ngậm khung (mm)
(3)-Khe hở giữa cửa đi 2 (4) cánh (mm)
(4)-Khe hở cánh cửa đi 4 cánh (mm)
(5)-Khe hở giữa cửa sổ 2 cánh
(6)-Cánh cửa trượt ngậm khung (mm)
(7): Khe hở kính (mm)
(8)-Cao khung mở quay (tính cánh) (mm)
(9)-Cao khung mở quay (tính đố) (mm)
(10)-Cao đố chia vách (tính cánh) (mm)
(11)-Cao đố chia vách (tính đố) (mm)
(12)-Cao cánh cửa đi (tính kính) (mm)
(13)-Cao cánh cửa đi (tính đố cánh) (mm)
(14)-Cao đố cánh cửa đi (tính kính) (mm)
(14.1)-Cao đố cánh cửa đi (tính đố cánh) (mm)
(15)-Cao cánh cửa sổ (tính kính) (mm)
(15.1)-Cao cánh cửa sổ (tính đố cánh) (mm)
(16)-Cao nẹp cắt 90 độ (tính nẹp vách) (nếu cắt nẹp 45 độ thì để = 0) (mm)
(17)-Cao khung cửa trượt (mm)
(18)-Cao cánh cửa trượt (tính cánh) (mm)
(19)-Cao cánh cửa trượt (tính kính) (mm)
(20)-Chiều dày hèm đối đầu cửa trượt (mm)
(21)-Chiều dày thanh nối khung (mm)
(22)-Tính đố động= cánh trừ (mm)
(23): Cửa trượt ngậm thêm khung (mm)
(1): Cánh cửa đi ngậm khung (mm)
(2): Cánh cửa sổ ngậm khung (mm)
(3)-Khe hở giữa cửa đi 2 (4) cánh (mm)
(4)-Khe hở cánh cửa đi 4 cánh (mm)
(5)-Khe hở giữa cửa sổ 2 cánh
(6)-Cánh cửa trượt ngậm khung (mm)
(6.1)-Cánh cửa đi trượt ngậm khung (mm)
(7): Khe hở kính (mm)
(8)-Cao khung sổ quay (tính cánh) (mm)
(8.1)-Cao khung đi quay (tính cánh) (mm)
(8.2)-Cao khung vách (tính kính) (mm)
(9)-Cao khung sổ quay (tính đố) (mm)
(9.1)-Cao khung đi quay (tính đố) (mm)
(9.2)-Cao khung vách (tính đố) (mm)
(10)-Cao đố chia khung mở quay (tính cánh) (mm)
(10.1)-Cao đố chia khung vách (tính kính) (mm)
(11)-Cao đố chia khung mở quay (tính đố) (mm)
(11.1)-Cao đố chia khung vách (tính đố) (mm)
(12)-Cao cánh cửa đi (tính kính) (mm)
(13)-Cao cánh cửa đi (tính đố cánh) (mm)
(14)-Cao đố cánh cửa đi (tính kính) (mm)
(14.1)-Cao đố cánh cửa đi (tính đố cánh) (mm)
(15)-Cao cánh cửa sổ (tính kính) (mm)
(15.1)-Cao cánh cửa sổ (tính đố cánh) (mm)
(16)-Cao nẹp (tính nẹp vách) (mm)
(17)-Cao khung cửa trượt (mm)
(17.1)-Cao khung cửa đi trượt (mm)
(18)-Cao cánh cửa trượt (tính cánh) (mm)
(18.1)-Cao cánh cửa đi trượt (tính cánh) (mm)
(19)-Cao cánh cửa trượt (tính kính) (mm)
(19.1)-Cao cánh cửa đi trượt (tính kính) (mm)
(20)-Chiều dày hèm đối đầu cửa trượt (mm)
(21)-Chiều dày thanh nối khung (mm)
(22)-Tính đố động= cánh trừ (mm)
(23.1): Cửa sổ trượt ngậm thêm khung (mm)
(23.2): Cửa đi trượt ngậm thêm khung (mm)
(24): Tính ốp chân cánh cửa đi = cánh trừ (mm)